So sánh Triacontanol, Brassinolide, Atonik và Cytokinin DA6: cơ chế và ứng dụng trong điều hòa sinh trưởng cây trồng

Admin HK   19/03/24

Triacontanol, Brassinolide, Compound Sodium Nitrophenolate (Atonik) và Cytokinin Diethyl Aminoethyl Hexanote (DA6) đều là những chất điều hòa sinh trưởng khá quen thuộc, tuy nhiên mỗi loại đều có những cơ chế tác động, ứng dụng riêng. Vậy sự khác biệt giữa chúng là gì? Bài viết dưới đây Chelate sẽ làm sáng tỏ giúp bạn, để lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu, mục đích sử dụng của mình.

Triacontanol, Brassinolide, Atonik và Cytokinin DA6: cơ chế và ứng dụng trong điều hòa sinh trưởng cây trồng

Thứ nhất: Cơ chế tác động đến quá trình sinh trưởng của cây trồng

(1) TriacontanolNó chủ yếu tăng cường hoạt động của polyphenol oxidase thực vật và các enzyme khác, cải thiện tính thấm của tế bào, tăng hàm lượng chất diệp lục, tăng cường quang hợp và đồng hóa, để đạt hiệu quả cao có thể tạo sản phẩm phức hợp (hỗn hợp).

(2) Brassinolide: Là một trong những hormone thực vật nội sinh có trong chính cây trồng. Tác động lên cây trồng bằng cân bằng hoặc thay thế chức năng của các hormone nội sinh khác.

(3) Compound Sodium Nitrophenolate (Atonik): Natri nitrophenolate là chất kích hoạt tế bào. Nó có thể làm tăng tính lưu động của chất lỏng tế bào. Cơ chế hoạt động của nó là thúc đẩy sự phân chia tế bào, tăng hàm lượng chất diệp lục và tốc độ dòng chảy của nguyên sinh chất tế bào, đồng thời đẩy nhanh quá trình trao đổi chất của thực vật.

(4) Cytokinin Diethyl Aminoethyl Hexanote (Cytokinin DA6): Bản thân nó không phải là hormone của cây, nghĩa là bản thân cây không có hormone này. Cơ chế hoạt động của nó là gián tiếp bằng cách điều chỉnh sự cân bằng của các hormone nội sinh trong cây trồng. Nó có thể điều chỉnh sự cân bằng nước trong cây, tăng cường khả năng chống lạnh, chống hạn, giải độc và chống stress của cây trồng, đồng thời làm chậm quá trình lão hóa của cây.

Thứ hai: Yêu cầu về nhiệt độ môi trường

(1) Triacontanol: Là loại có tác dụng tốt nhất ở ngưỡng nhiệt độ từ 20-25 độ C. 

(2) Brassinolide: Nó là một hormone nội sinh của chính cây trồng. Nó có thể hoạt động miễn là cây có thể chịu được nhiệt độ khắc nghiệt. Nhiệt độ càng cao, nó sẽ hoạt động càng nhanh. Nhiệt độ càng thấp thì hiệu quả sử dụng càng tốt. 

(3) Compound Sodium Nitrophenolate (Atonik): Nó hoạt động khi nhiệt độ tối thiểu là 15 độ. Khi nhiệt độ đạt trên 25 độ, tác dụng sẽ được tăng cường và có thể phát huy tác dụng trong vòng hai ngày. Hiệu quả rõ ràng hơn khi nhiệt độ lên tới 30 độ và có thể phát huy tác dụng trong vòng 24 giờ. Khi nhiệt độ của natri nitrophenolate tăng lên, hoạt động trở nên lớn hơn và hiệu quả trở nên tốt hơn.

(4) Cytokinin DA6: Là loại có hoạt động giống như Brassinolide. Nói một cách đơn giản, nó hoạt động miễn là cây còn sống, miễn là có nhiệt độ. Vì vậy, nó có thể được sử dụng ở nhiệt độ thấp, nơi các enzyme và hormone có thể được tổng hợp và hoạt động. Vì vậy, Cytokinin DA6 được ứng dụng rộng rãi cho các loại cây trồng ở vụ đông, đông xuân.

3. Thời gian tác động đến cây trồng

(1) Triacontanol: là một sản phẩm sinh học tự nhiên được tinh chế và chiết xuất từ ​​sáp ong. Triacontanol có trong màng tế bào của nhiều loại thực vật và nó cũng có tác dụng rất nhanh. Tác động đến hàm lượng diệp lục trong lá lớn hơn so với phun Brassinolide nhưng thời gian duy trì hàm lượng diệp lục là ngắn hơn so với Brassinolide.

(2) Brassinolide: Là một hormone nội sinh, Brassinolide có thể được cây trồng hấp thụ trực tiếp và ảnh hưởng trực tiếp đến cây trồng. Nó có tác dụng nhanh nhất nhưng thời gian tương đối ngắn, khoảng 10-15 ngày. 

(3) Compound Sodium Nitrophenolate: Khởi phát tác dụng chậm hơn một chút và có hiệu lực sau 2-3 ngày sử dụng trên cây trồng. Nó nhanh hơn DA6 và thời gian tác dụng có thể đạt khoảng 25 ngày.

(4) Cytokinin DA6: Khả năng hấp thụ nhanh tuy nhiên sẽ có hiện tượng sử dung 1 phần, 1 phần sản phẩm được lưu trữ trong cây và thấm dẫn dần trong quá trình chuyển hóa vận chất. Thời gian tác dụng có thể đạt tới 30 ngày

4. Tác động đến quá trình quang hợp của cây trồng

Triacontanol, Cytokinin DA6 và natri nitrophenolate có khả năng tăng cường quang hợp mạnh nhất. 

(1) Triacontanol: có thể sử dụng trong điều kiện có ánh sáng hoặc không có ánh sáng, có thể thúc đẩy quá trình tổng hợp protein một cách hiệu quả.

(2) Cytokinin DA6: tăng cường quá trình quang hợp bằng cách tăng tổng hợp chất diệp lục và hoạt động của enzyme.

(3) Compound Sodium Nitrophenolate: tăng cường quá trình quang hợp bằng cách tăng hàm lượng chất diệp lục và cải thiện hoạt động của tế bào.

(4) Brassinolide: Khả năng tăng cường quang hợp là yếu nhất trong các loại trên.

Vì vậy, khi sử dụng trong nhà kính hoặc nơi có thời tiết mưa kéo dài, tốt nhất nên sử dụng Triacontanol, Cytokinin DA6 hoặc Atonik.

5. Tác động đến năng suất, sản lượng trong quá trình canh tác.

Xét về tác dụng tăng năng suất cuối cùng, triacontanol chắc chắn là tốt nhất, vì triacontanol chủ yếu thúc đẩy chu trình axit tricarboxylic và phản ứng enzyme trong quá trình glycolysis của quá trình quang hợp và thúc đẩy sự tích tụ các hợp chất quang hợp, thúc đẩy việc chuyển chất dinh dưỡng đến hạt và trái cây, tức là tích lũy protein và các axit amin khác nhau, nhắm trực tiếp vào việc thu hoạch cuối cùng của cây trồng.

Trong khi Brassinolide, Atonik đậm đặc và Cytokinin đều gián tiếp làm tăng các quá trình sinh lý hoặc hoạt động của tế bào, cuối cùng dẫn đến sự tích tụ protein và axit amin.

Bình luận

Viết bình luận:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: