Phân biệt cơ chế tác động của các hoạt chất ức chế sinh trưởng, ức chế gibberellin

admin   17/11/23

Chlormequat chloride, mepiquat chloride, daminozide (B9), paclobutrazol, và uniconazole là các hoạt chất điều hòa sinh trưởng thực vật, thường được sử dụng trong nông nghiệp. Dưới đây là những điểm giống và khác nhau chính của chúng:

Phân biệt cơ chế tác động của các hoạt chất ức chế sinh trưởng, ức chế gibberellin

Đặc Điểm Chung

  • Hạn Chế Sự Phát Triển Chiều Cao: Tất cả các hóa chất này đều hoạt động như các chất hạn chế sinh trưởng, giúp hạn chế sự phát triển chiều cao của cây trồng.
  • Tăng Độ Cứng Cáp: Chúng giúp làm cho thân cây cứng cáp hơn, giảm nguy cơ đổ ngã do gió hoặc mưa nặng.
  • Ứng Dụng trong Nông Nghiệp: Được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, đặc biệt với các loại cây lấy thân, lá hoặc củ.

Đặc Điểm Khác Nhau

  1. Chlormequat Chloride

    • Cơ chế hoạt động: Chlormequat chloride ức chế enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp gibberellin, từ đó giảm sự tích lũy của gibberellin trong cây. Điều này dẫn đến việc hạn chế sự phát triển chiều cao của cây và làm tăng độ cứng cáp của thân cây.
    • Ứng dụng chính: Thường được sử dụng trong cây lúa và cây ngũ cốc.
  2. Mepiquat Chloride

    • Cơ chế hoạt động: Tương tự như chlormequat chloride, mepiquat chloride cũng ức chế tổng hợp gibberellin. Nó chủ yếu hạn chế sự phát triển chiều dài của internodes, từ đó giảm sự phát triển chiều cao của cây.
    • Ứng dụng chính: Phổ biến trong việc điều hòa sinh trưởng của cây bông và cây ngũ cốc.
  3. Daminozide (B9)

    • Cơ chế hoạt động: Daminozide không trực tiếp ức chế tổng hợp gibberellin như hai chất trên, nhưng nó giảm hoạt động của gibberellin thông qua việc tăng cường hoạt động của abscisic acid và giảm hoạt động của auxin. Nó cũng ức chế sự phát triển của thân và lá, giúp kiểm soát kích thước của cây.
    • Ứng dụng chính: Sử dụng trong cây ăn quả và cây cảnh, nhưng đã bị hạn chế hoặc cấm ở một số quốc gia do lo ngại về an toàn.
  4. Paclobutrazol

    • Cơ chế hoạt động: Paclobutrazol ức chế enzyme gibberellin synthase, ngăn chặn quá trình chuyển đổi ent-kaurene thành gibberellin. Điều này làm giảm đáng kể lượng gibberellin trong cây, dẫn đến việc hạn chế sự phát triển chiều cao và thúc đẩy sự phát triển của rễ.
    • Ứng dụng chính: Sử dụng trong cây ăn quả, cây cảnh và cây ngũ cốc.
  5. Uniconazole

    • Cơ chế hoạt động: Uniconazole cũng hoạt động bằng cách ức chế enzyme gibberellin synthase, giảm tổng hợp gibberellin và từ đó hạn chế sự phát triển chiều cao của cây. Nó thường được sử dụng để kiểm soát kích thước của cây cảnh và cây ăn quả.
    • Ứng dụng chính: Thường được sử dụng trong cây cảnh và cây ăn quả.

​Mặc dù tất cả các chất này đều ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp hoặc hoạt động của gibberellin, cơ chế cụ thể và ứng dụng của chúng có sự khác biệt. Điều này giúp chúng phù hợp với những mục tiêu khác nhau trong quản lý sinh trưởng của cây trồng.

Lưu Ý

  • An toàn và Quy Định: Các quy định về sử dụng các hóa chất này có thể khác nhau tùy thuộc vào quốc gia. Một số, như daminozide, có thể có hạn chế nghiêm ngặt về sử dụng do lo ngại về an toàn.
  • Tác Động Môi Trường: Cần lưu ý tác động của chúng đối với môi trường và sinh vật không mục tiêu.
Bình luận

Viết bình luận:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: