Hiện tượng vàng gai và bể gai ở trái sầu riêng: nguyên nhân và biện pháp khắc phục

Admin NN   25/06/24

Hiện tượng vàng gai và bể gai ở trái sầu riêng: nguyên nhân và biện pháp khắc phục

1. Biểu hiện của vàng gai và bể gai

a. Vàng gai

Biểu hiện: Gai trên vỏ trái chuyển sang màu vàng, có thể kèm theo vết đỏ ở chóp gai. Trong một số trường hợp nhẹ hơn, chỉ phần đầu gai bị vàng nhẹ.

Hậu quả: Làm giảm sức sống của trái, khiến trái phát triển không đều, dễ rụng khi còn non.

b. Bể gai

Biểu hiện: Khi hiện tượng vàng gai trở nên nghiêm trọng hơn hoặc trái lớn hơn, đầu gai xuất hiện vết tét hoặc nứt.

Hậu quả: Trái bị tổn thương, giảm chất lượng, dễ bị rụng.

2. Nguyên nhân gây ra hiện tượng vàng gai và bể gai

a. Điều kiện thời tiết

Mưa nhiều hoặc ngập úng: Cây bị ngập nước, rễ không thể hô hấp đủ, dẫn đến thiếu oxy và năng lượng ATP, làm giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây.

Nắng khô hạn: Thiếu nước làm cây không thể hấp thụ đủ dinh dưỡng, gây ra hiện tượng thiếu chất và tế bào không phát triển hoàn thiện.

b. Mất cân bằng dinh dưỡng

Thiếu đạm, canxi, Bo: Các nguyên tố này cần thiết cho sự phân chia tế bào và ổn định thành tế bào. Thiếu chúng dẫn đến tế bào yếu, dễ bị tổn thương.

Thiếu Magiê (Mg): Magiê giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì màu xanh của gai.

Dư đạm: Thịt quả phát triển mạnh không cân đối với vỏ, dễ gây nứt và bể gai.

Dư Kali: Ức chế sự phát triển của trái, gây hiện tượng vàng gai, đỏ gai và dễ rụng.

c. Sâu Bệnh

Sâu bệnh tấn công: Gây tổn thương trực tiếp lên trái, làm trái bị vàng gai và bể gai.

3. Biện pháp khắc phục

a. Cân bằng dinh dưỡng

Sử dụng phân bón NPK với tỷ lệ Kali cao: Trong giai đoạn đầu của trái, hạn chế đạm, tăng Kali để giúp phát triển tế bào.

Cung cấp đầy đủ canxi và Bo: Qua lá và gốc để đảm bảo sự ổn định và bền vững của tế bào.

Bổ sung Magiê: Để giữ xanh gai, cần bổ sung Magiê qua lá hoặc gốc.

b. Quản lý nước tưới

Tưới đủ nước trong ngày nắng: Đảm bảo cây không bị thiếu nước, duy trì độ ẩm thích hợp cho cây phát triển.

Thoát nước tốt trong mùa mưa: Tránh tình trạng ngập úng, đảm bảo rễ cây hô hấp và hấp thụ dinh dưỡng tốt.

c. Quản lý sâu bệnh

Phun thuốc bảo vệ thực vật định kỳ: Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để phòng ngừa và kiểm soát sâu bệnh tấn công trái.

Kiểm tra và giám sát vườn thường xuyên: Phát hiện sớm và xử lý kịp thời các dấu hiệu của sâu bệnh.

4. Tại sao sử dụng canxi chelate (Ca-EDTA) và magie chelate (Mg-EDTA)?

a. Ưu điểm của dạng chelate

Khả năng hấp thụ cao: Các dạng chelate như Ca-EDTA và Mg-EDTA dễ dàng được cây hấp thụ hơn so với các dạng khoáng chất thông thường.

Giảm tác động từ môi trường: Chelate giúp bảo vệ các nguyên tố dinh dưỡng khỏi các phản ứng hóa học với các ion khác trong đất, đảm bảo cây trồng nhận được lượng dinh dưỡng cần thiết.

Tăng hiệu quả sử dụng: Chelate giúp cải thiện khả năng sử dụng dinh dưỡng của cây, từ đó tăng cường sức khỏe và năng suất cây trồng.

b. Hướng dẫn sử dụng

Sử dụng canxi chelate (Ca-EDTA)

Bổ sung dinh dưỡng Canxi trực tiếp vào đất: Hòa tan 20 - 50g Canxi Chelate trong 20 lít nước, sau đó tưới trực tiếp cho cây.

Bón trực tiếp hoặc trộn cùng phân bón hóa học, phân hữu cơ, phân hữu cơ vi sinh: Sử dụng với liều lượng 4 - 5kg/ha.

Phun trực tiếp lên cây trồng hoặc trộn cùng phân bón lá, thuốc bảo vệ thực vật: Pha 1 - 2,5g Canxi Chelate trong 1 lít nước để phun lên lá.

Sử dụng magie chelate (Mg-EDTA)

Bổ sung dinh dưỡng Magie trực tiếp vào đất: Hòa tan 20 - 50g Magie Chelate trong 20 lít nước, sau đó tưới trực tiếp cho cây.

Bón trực tiếp hoặc trộn cùng phân bón hóa học, phân hữu cơ, phân hữu cơ vi sinh: Sử dụng với liều lượng 4 - 5kg/ha.

Phun trực tiếp lên cây trồng hoặc trộn cùng phân bón lá, thuốc bảo vệ thực vật: Pha 1 - 2,5g Magie Chelate trong 1 lít nước để phun lên lá.

Bình luận

Viết bình luận:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: