Cây lúa cần bao nhiêu Kali? vai trò, liều lượng và các loại phân nên dùng

Admin NN   09/12/24

1. Vai trò của kali đối với cây lúa

Kali (K) là một trong ba nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu cho cây lúa, bên cạnh đạm (N) và lân (P). Kali được cây lúa hấp thụ với lượng lớn nhất, thậm chí nhiều hơn cả đạm và lân. Kali tham gia vào nhiều quá trình sinh lý quan trọng, bao gồm:

  • Tăng cường quang hợp: Kali giúp điều tiết hoạt động của khí khổng, từ đó tăng cường hiệu suất quang hợp, giúp cây lúa tích lũy năng lượng hiệu quả hơn.
  • Vận chuyển dinh dưỡng và nước: Kali giúp vận chuyển các chất dinh dưỡng từ rễ lên thân và lá, duy trì cân bằng nước trong cây.
  • Tăng cường khả năng chống chịu: Cây lúa được cung cấp đủ kali có khả năng chống chịu tốt hơn với các điều kiện bất lợi như hạn hán, ngập úng và sâu bệnh.
  • Cải thiện chất lượng hạt lúa: Kali làm tăng tỷ lệ chắc hạt, giúp hạt lúa to, mẩy và giảm tỷ lệ hạt lép.

2. Nhu cầu kali của cây lúa

Nhu cầu kali của cây lúa phụ thuộc vào năng suất và giai đoạn sinh trưởng của cây. Để sản xuất 1 tấn lúa, cây lúa cần hấp thụ khoảng 20kg kali. Nếu năng suất lúa đạt 6 tấn/ha, thì lượng kali cần cung cấp là 120kg kali/ha.

Trên thực tế, bà con nông dân thường bón khoảng 30-40kg kali/ha và phần còn lại được cây hấp thụ từ nguồn kali tự nhiên có trong đất. Điều này cho thấy đất phù sa đồng bằng sông Cửu Long có khả năng cung cấp kali cho cây lúa khá tốt.

3. Các loại phân kali cung cấp cho cây lúa

Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại phân kali được sử dụng để cung cấp kali cho cây lúa, bao gồm:

1. Kali clorua (KCl, 60-62% K2O)

  • Hình dạng: Hạt màu đỏ hoặc trắng, dễ tan trong nước.
  • Tính chất: Dễ hòa tan, cây lúa hấp thụ kali nhanh chóng.
  • Ưu điểm: Giá thành rẻ, phổ biến trên thị trường.
  • Nhược điểm: Chứa ion clo (Cl⁻), có thể gây ảnh hưởng đến một số loại cây trồng nhạy cảm với clo, nhưng với cây lúa, ion clo không gây hại nhiều.
  • Cách sử dụng: Có thể bón lót, bón thúc hoặc bón kết hợp với các loại phân NPK.

2. Kali sunphat (K2SO4, 50-52% K2O)

  • Hình dạng: Dạng tinh thể trắng, dễ tan trong nước.
  • Tính chất: Ngoài kali, phân này còn chứa lưu huỳnh (S, khoảng 18%), cung cấp thêm dinh dưỡng lưu huỳnh cho cây.
  • Ưu điểm: Không chứa clo, an toàn cho cả cây lúa và các loại cây trồng nhạy cảm với clo (cà phê, hồ tiêu, cây ăn quả, rau màu).
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn kali clorua.
  • Cách sử dụng: Bón cho những cây có nhu cầu về lưu huỳnh hoặc trong điều kiện đất thiếu lưu huỳnh. Với cây lúa, kali sunphat thường được sử dụng trên các chân ruộng kém dinh dưỡng.

3. Kali nitrat (KNO3, 46% K2O + 13% N)

  • Hình dạng: Dạng tinh thể hoặc bột màu trắng, tan hoàn toàn trong nước.
  • Tính chất: Cung cấp đồng thời kali và đạm nitrat (NO3⁻), là nguồn kali cao cấp.
  • Ưu điểm: Dễ hòa tan, hấp thụ nhanh, không gây mặn hay ảnh hưởng đến pH đất.
  • Nhược điểm: Giá thành cao, ít được sử dụng trong trồng lúa do chi phí lớn.
  • Cách sử dụng: Phù hợp cho các loại cây có giá trị kinh tế cao, ít được dùng phổ biến cho cây lúa vì giá thành cao.

4. Cách bón kali cho cây lúa

  • Liều lượng bón: Tùy vào năng suất mục tiêu và đặc tính đất, lượng kali cần bón dao động từ 30-60kg K2O/ha cho mỗi vụ lúa.
  • Thời điểm bón: Bón kali cần chia làm 2-3 lần trong vụ lúa:
    • Lần 1: Bón lót (trước khi cấy hoặc gieo) kết hợp với phân lân.
    • Lần 2: Bón thúc vào giai đoạn đẻ nhánh (20-25 ngày sau gieo).
    • Lần 3 (nếu cần): Bón trước khi trỗ bông để cải thiện tỷ lệ hạt chắc và chất lượng hạt lúa.

5. Lưu ý khi sử dụng kali cho cây lúa

  • Bón kali cân đối với đạm và lân: Bón quá nhiều đạm có thể làm giảm khả năng hấp thụ kali, dẫn đến tình trạng cây thiếu kali, năng suất giảm.
  • Không bón thừa kali: Mặc dù cây lúa có thể hấp thụ kali liên tục, nhưng khi kali thừa, nó sẽ làm ức chế sự hấp thụ canxi (Ca), magie (Mg) và kẽm (Zn), dẫn đến thiếu hụt các chất này.
  • Ưu tiên sử dụng kali clorua (KCl) hoặc kali sunphat (K2SO4): Đây là hai loại kali phổ biến và giá thành hợp lý cho cây lúa. Nếu đất có đủ lưu huỳnh, nên chọn kali clorua, còn nếu đất thiếu lưu huỳnh, có thể chọn kali sunphat.

6. Tối ưu chi phí phân bón bằng cách cân đối kali

  • Phân tích đất: Phân tích đất để xác định nhu cầu kali của đất, tránh bón thừa hoặc thiếu. Nếu đất có khả năng cung cấp kali tự nhiên tốt, có thể giảm liều lượng kali bón vào.
  • Kết hợp phân NPK: Thay vì bón riêng kali, bà con có thể sử dụng phân NPK (16-16-8, 20-20-15...) có chứa kali.
  • Điều chỉnh phân đạm: Nếu đất bón quá nhiều đạm, cây lúa sẽ hấp thụ ít kali hơn, do đó cần điều chỉnh lượng đạm hợp lý.

Kali đóng vai trò quan trọng trong việc tăng năng suất, chất lượng và khả năng chống chịu của cây lúa. Bà con có thể sử dụng nhiều loại phân kali khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu và điều kiện kinh tế. Kali clorua và kali sunphat là hai loại được sử dụng phổ biến nhất. Việc bón kali hợp lý không chỉ giúp tăng năng suất, giảm tỷ lệ hạt lép mà còn giảm thiểu chi phí sản xuất cho bà con nông dân

Bình luận

Viết bình luận:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: