(62) Potassium nitrate (Kali Nitorat - KNO3) N: 13%; K2O: 46%

1,400,000 1,540,000
Tích lũy 12300 xu
KNO₃ phun lên lá với nồng độ thích hợp có thể kích thích cây ra hoa sớm và đồng loạt. Đối với những cây nhạy cảm với Clo như thuốc lá, sầu riêng và cây hương liệu, việc sử dụng KNO₃ để bón gốc thường mang lại hiệu quả tốt.
Số lượng:
Tặng quà < 100k/1 triệu

Tặng quà < 100k/1 triệu

Tặng quà cho đơn hàng > 1 triệu khi thanh toán trước
Miễn phí vận chuyển

Miễn phí vận chuyển

Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng > 800k
Quay số trúng thưởng

Quay số trúng thưởng

Chờ đón người may mắn nhất hàng tháng
CHELATE5K-010924 Giảm thêm 5% cho tổng giá trị đơn hàng
Điều kiện: Tổng đơn > 500,000đ
HSD: 30/09/2024
Sao chép
CHELATE200K-010924 Giảm thêm 200,000đ cho tổng giá trị đơn hàng
Điều kiện: Tổng đơn > 3,000,000đ
HSD: 30/09/2024
Sao chép
CHELATE350K-010924 Giảm thêm 350,000 cho tổng giá trị đơn hàng
Điều kiện: Tổng đơn > 5,000,000đ
HSD: 30/09/2024
Sao chép

1. Thông tin sản phẩm KNO3 (Kali Nitorat, Potassium nitrate)

Thành phần dinh dưỡng: N = 13 %, K2O = 46%

Hình thức: Bao 25, sản phẩm có dạng hạt tinh thể màu trắng.

Độ tan trong nước: 10oC: 20g/100g nước, 20oC: 32g/100g nước; 40oC: 64g/100g nước; 80oC: 169g/100g nước

2. Sử dụng KNO3 (Kali Nitorat, Potassium nitrate)

Là loại phân bón đắt tiền nên kali nitrat thường dùng phun lên lá hoặc bón gốc cho các cây có giá trị kinh tế cao. Phun lên lá ở nồng độ thích hợp còn kích thích cây ra hoa sớm và đồng loạt. Những cây mẫn cảm với Clo như thuốc lá, sầu riêng, cây hương liệu, dùng KNO3 bón gốc có hiệu quả tốt.

3. Tác dụng của Kali Nitorat trong nông nghiệp

Kali nitrat là nguồn cung cấp dinh dưỡng kali và đạm quan trọng sự đóng sự phát triển khỏe mạnh và tạo năng suất cây trồng. Kali nitrat có đặc tính hóa học và vật lý mong muốn, phù hợp với các đặc tính môi trường (Haifa, 2009).

Potassium nitrate hoạt động tốt hơn các loại phân kali khác trên tất cả các loại cây trồng. Nitrat kali làm tăng năng suất và cải thiện chất lượng trong rau, hoa màu, bông hoa, quả và hạt (Haifa, 2009).

Kali nitrat là nguồn dinh dưỡng N và K lý tưởng và tối ưu cho thực vật. Nó có sẵn trong một loạt các công thức và công thức, phù hợp với yêu cầu cây trồng và môi trường sinh trưởng cụ thể (Haifa, 2009).

3.1. Potassium nitrate là một loại dinh dưỡng cây trồng hiệu quả

Potassium nitrate gồm 100% dinh dưỡng đa lượng. Nó bao gồm kali ở dạng cation (K+) và anion nitrat (NO3-), với tỷ lệ N-P-K phân tích là 13-0-46. (13% N tương đương với 62% NO3- và 46% K2O tương đương với 38% K+, tổng hợp lên đến 100% KNO3). Kali nitrat là loại phân bón duy nhất cung cấp toàn bộ là dinh dưỡng dạng đa lượng, gần như cao nhất trong thành phần của bất kỳ các công thức phân bón nào khác.

Potassium nitrate được hấp thụ hiệu quả. Các tác dụng hỗ trợ giữa K+ và NO3- tạo điều kiện cho sự hấp thu của cả hai ion này dễ dàng bằng rễ cây. Ngoài ra, ái lực giữa nitrate tích điện âm và kali tích điện dương ngăn cản sự hấp phụ của các hạt đất, làm cho nó duy trì cho cây trồng trong thời gian dài hơn.

Potassium nitrate có sẵn ở dạng tinh thể và dạng khoáng tự nhiên, cho phép áp dụng nhiều phương pháp sử dụng. Các phương pháp áp dụng hiệu quả cao trong việc tưới, phun xịt lá, xay nhuyễn và bón phân kiểm soát đảm bảo rằng các chất dinh dưỡng được sử dụng vào đúng thời điểm, vị trí và tỷ lệ.

Các sản phẩm nitrat kali tinh thể sử dụng lý tưởng cho việc phun tràn và tưới phun lá.

Khoáng vật nitrat kali thích hợp cho các ứng dụng phân loại đất.

Kali Nitrat khoáng tự nhiên bọc Polymer giúp kiểm soát quá trình cung cấp dinh dưỡng cho cây trong suốt thời gian sinh trưởng.

  • Potassium nitrate là một nguồn kali tuyệt vời. Kali là cation chính trong cây trồng, cân bằng điện tử hầu hết các ion anion có điện tích âm và cacboxylat hữu cơ. Do đó, kali trong nitrat kali rất cần thiết cho sự phát triển của cây và hoạt động bình thường của mô. Kation kali (K+) đóng một phần quan trọng trong nhiều quá trình trao đổi chất trong tế bào, đóng vai trò điều hòa và tham gia vào một số quá trình cung cấp quản lý nước của cây (tham gia vào sự đóng mở của lỗ khí khổng).
  • Potassium nitrate cung cấp nitơ dễ hấp thụ. Nitrat là dạng nitơ có sẵn nhất để cây trồng hấp thu.

3.2. Kali nitrat giúp cây trồng khỏe mạnh hơn

  • Potassium nitrate hầu như không chứa clorua. Khi nồng độ clorua trong dung dịch đất tăng lên, thực vật sẽ hấp thụ clorua nhờ các chất dinh dưỡng cần thiết anion, đặc biệt là nitrat. Điều này, tất nhiên, cản trở sự phát triển của cây. Khi lượng clorua tăng cao hơn, gây ra các ảnh hưởng độc hại, có thể dẫn đến mất năng suất và thậm chí có thể gây chết cây. Potassium nitrate hầu như không chứa clorua gây bất lợi, và chất nitrat trong nitrat kali phản ứng với hiệu ứng độc hại của clorua.
  • Kali nitrat không độc đối với rễ. Không giống như amoni, nitrat-nitơ trong nitrat kali không phá hủy rễ cây trồng ở nhiệt độ đất cao.
  • Potassium nitrate cải thiện khả năng chịu lạnh của cây trồng. Kali trong kali nitrat giúp xây dựng các thành tế bào dày hơn và làm tăng nồng độ các chất điện giải bên trong tế bào, do đó làm tăng sức đề kháng của cây trồng.
  • Potassium nitrate làm tăng khả năng đề kháng của cây trồng đối với bệnh hại. Kali trong nitrat kali loại bỏ sự tích tụ carbohydrate chuỗi ngắn và protein không đạm (NPN), là loại chất nền có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm, tuyến trùng và virut xâm nhập.
  • Potassium nitrate tăng khả năng chịu hạn. Potassium nitrate khuyến khích thiết lập và phân nhánh của một hệ thống rễ giúp hấp thụ tốt hơn nước từ đất.

3.3. Potassium nitrate cho năng suất cây trồng tốt hơn

Cung cấp đủ kali giúp cây trồng đạt được năng suất cao nhất và phẩm chất đạt chất lượng tốt nhất. Do đó, sự cung cấp đầy đủ kali tạo ra một sản phẩm nông sản có giá trị cao hơn và lợi tức đầu tư cho người trồng.

Kali trong kali nitrat có tác động tích cực đến các thông số chất lượng sau:

  • Kích thước quả: kích thước lớn hơn và tăng độ đồng nhất.
  • Hình thức, bề ngoài của trái cây: màu sắc tốt hơn và giảm tối thiểu các vết bẩn màu hoặc các dấu hiệu bất thường của thương tích cơ học hoặc bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh trên quả.
  • Giá trị dinh dưỡng: làm tăng hàm lượng protein, dầu, vitamin C, vv
  • Các tính năng cơ học: Tăng hương vị và mùi thơm.
  • Tuổi thọ dài hơn, bảo quản được lâu hơn.
  • Chất lượng chế biến thích hợp cho ngành.

3.4. Nitrat kali chống lại sự gia tăng độ mặn đối với cây trồng

Nitrat trong kali nitrat cho phép nhà máy giảm thiểu sự hấp thu chloride, bất cứ khi nào anion có hại này có trong dung dịch đất hoặc trong nước tưới. Tương tự như vậy, kali trong nitrat kali cũng chống lại các tác hại của natri. Do đó, kali nitrat được đánh giá cao đối với cây trồng nhạy cảm với muối và khi sử dụng nước tưới có chất lượng kém.

3.5. Kali nitrat cải thiện hiệu quả sử dụng nước của cây trồng và tiết kiệm nước

  • Nitrat trong kali nitrat cải thiện việc hút nước và quản lý nước trong cây trồng. Cây trồng sử dụng đạm dạng Nitrate sẽ sử dụng nước hiệu quả hơn 100% so với cây trồng được bón đạm dạng Amoni. Sự khác biệt này càng trở nên quan trọng hơn khi nồng độ kali trong dung dịch đất thấp.
  • Kali trong kali nitrat ngăn ngừa mất nước. Có trách nhiệm mở và đóng khí khổng, kali giảm thiểu sự thoát hơi thực vật và giảm nhu cầu nước. Hơn nữa, dinh dưỡng kali cần thiết của cây trồng tăng hiệu quả tìm nguồn cung cấp nước từ đất.
  • Potassium nitrate ngăn ngừa sự gia tăng ảnh hưởng độ mặn của đất đối với cây trồng. Potassium nitrate loại bỏ sự cần thiết phải tưới bổ sung để loại bỏ muối khỏi đất.

3.6. Potassium nitrate cải thiện tính chất của đất

  • Nitrat trong kali nitrat làm tăng độ pH của bề mặt rễ. Việc hấp thụ nitrate bởi gốc gây ra sự giải phóng các anion hydroxyl (OH-), tạo ra một môi trường kiềm nhẹ ở khu vực gốc, giúp cải thiện tính chất đất chua.
  • Potassium nitrate tăng cường sự sẵn có của phốt pho và vi chất dinh dưỡng. Chất nitrat trong nitrat kali tăng cường sự hình thành các axit hữu cơ (carboxylat) và giải phóng chúng vào môi trường giá thể (đất) xung quanh. Điều này, lần lượt, tạo điều kiện cho việc giải phóng phosphate và các vi chất dinh dưỡng từ các hạt đất vào dung dịch đất.

3.7. Potassium nitrate dễ dàng xử lý và áp dụng

  • Potassium nitrate rất hòa tan trong nước . Potassium nitrate hòa tan trong nước một cách nhanh chóng và hoàn toàn, là hợp chất lý tưởng cho các dựng dụng tưới và phun lên lá. Khi nhiệt độ nước tăng, độ tan của kali nitrat tăng lên.
  • Kali nitrat là không hút ẩm. Nó có thể được lưu trữ trong túi hoặc với số lượng lớn mà không hấp thụ độ ẩm có thể gây ra các vết nứt và xử lý những khó khăn.
  • Potassium nitrate tương thích với các loại phân bón khác. Nó sẽ không tạo ra các kết tủa trong nước làm tắc nghẽn vòi nước hoặc vòi phun vì vậy nó có thể được sử dụng an toàn để sản xuất hỗn hợp bể và các giải pháp phân bón với các thành phần khác nhau.

Kali nitrat không bay hơi. Không giống như amoni, nitrat trong nitrat kali không bay hơi, vì vậy không cần thiết phải dùng các biện pháp hạn chế sự bay hơi của đạm khi bón vào đất.

Tài liệu tham khảo: Haifa, 2009. Haifa leaflet „Multi K -Your potassium of choice“, 2009.

Hot-icon Xem hướng dẫn sử dụng Potassium nitrate (KNO3) tại tab HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT

Quy cách đóng gói và lượng bán tối thiểu

- Quy cách đóng gói chuẩn của Potassium nitrate (KNO3): bao nhựa 25kg

Lượng cân tối thiểu: Lượng Potassium nitrate (KNO3) bán tối thiểu theo yêu cầu: bao nhựa 25kg

Liên hệ Hotline: 0362.180036 để có giá bán sỉ tốt nhất.

Hướng dẫn sử dụng phân bón KNO3 (Kali Nitorat, Potassium nitrate)

Tùy thuộc vào giống cây sẽ sử dụng hàm lượng KNO3 khác nhau, cụ thể như sau:

- Đối với lúa, bắp, cây lương thực khác: 80 – 100g phân bón sẽ được pha trong 8 lít nước. Thời điểm thích hợp để phun là phun trước và sau khi trổ bông 7 – 10 ngày, mỗi đợt 2 lần.

- Cây ăn trái: 100 – 150g pha trong 8 lít nước. Thời điểm phun: Trước khi nở hoa, có trái non và sau khi thu hoạch. Cứ mỗi đợt phun từ 2-3 lần, mỗi lần cách nhau 5-10 ngày. 

- Cây công nghiệp: 80 – 100g pha trong 8 lít nước. Thời điểm phun: Trước khi trổ bông, sau khi ra trái. Cứ mỗi đợt sẽ phun 2-3 lần, mỗi lần cách nhau 10-15 ngày. 

- Hoa và cây kiểng: 25 – 50g pha trong 8 lít nước. Thời điểm phun: Phun đều đặn sau khi trồng trong 15-20 ngày.

Lưu ý: Tùy theo mức độ tốt, xấu của cây trồng mà phun ở liều lượng cao hay thấp. Phun vào sáng sớm hoặc chiều mát, không phun khi trên lá còn đọng nhiều nước sau khi mưa. Hạn chế tưới lên lá sau phun thuốc 5 - 7 ngày để tránh rửa trôi.

Kali Nitrat nguyên chất bán ở đâu? Chelate Việt Nam bán phân bón Potassium nitrate chính hãng.

1. Cách thức đặt hàng​ tại www.chelate.com.vn

Quý khách hàng có thể đặt mua hàng theo 1 trong 2 hình thức sau:

* PA1: Gọi điện đặt hàng theo số điện thoại: 0362.180036; 0362.180001

(lưu ý: Dịch vụ đặt hàng qua điện thoại và chat chỉ hoạt động trong giờ hành chính)

* PA2: Đặt hàng trực tiếp qua trang web (24/24). Ngay sau khi nhận được đơn hàng chúng tôi sẽ liên hệ để giao hàng tận nơi cho quý khách.

+ Bước 1: Chọn sản phẩm cần mua, chọn số lượng theo yêu cầu.

Hướng dẫn mua hàng trên chelate

Quý khách lưu ý xem đơn giá tại các mức số lượng khác nhau, mức số lượng nhiều giá càng ưu đãi lớn.

+ Bước 2: Quý khách có thể cập nhật số lượng, xóa bỏ loại hàng vừa chọn mua hoặc tiếp tục mua hàng.

Mua hàng trên chelate 3

Xem xét lại đơn hàng trước khi đặt hàng, Click (nhấn) vào nút đặt hàng để chuyển sang bước tiếp theo

+ Bước 3: Nhập thông tin chính xác để liên hệ, gồm: Số điện thoại (nếu Quý khách đã đặt hàng hệ thống sẽ tự lưu thông tin cho lần đặt kế tiếp), Họ và tên, tên công ty (nếu có), địa chỉ, hình thức thanh toán, yêu cầu kèm theo.

Đặt hàng chelate 04

Tại phần này Quý khách vẫn có thể xem xét lại các mặt hàng đã đặt để thêm bớt, hoặc quay lại giỏ hàng để tiếp tục mua tiếp.

Quý khách lưu ý: Nhập mã giảm giá (nếu có) để được hưởng ưu đãi! (Mã ưu đãi thường được công khai trên Fanpage của công ty vào sáng thứ 2 hàng tuần hoặc vào những ngày đặc biệt).

+ Bước 4: Quý khách Click (nhấn) và nút đặt hàng sau khi đã kiểm tra kỹ thông tin đặt hàng.

+ Bước 5: Quý khách hàng chụp lại màn hình đặt hàng thành công để tiện theo dõi tình hình vận chuyển của đơn hàng.

+ Bước 6: Quý khách chờ phản hồi từ phía công ty hoặc có thể gọi điện trực tiếp để xác nhận lại đơn hàng qua điện thoại.

2. Xác nhận và phân loại đơn hàng, thanh toán và giao hàng.

Bước 1: Phân loại đơn hàng:

+ Đối với các đơn hàng nhỏ, lẻ: Nhân viên công ty sẽ gọi điện trực tiếp cho Quý khách hàng để xác nhận đơn hàng.

+ Đối với đơn hàng có giá trị hoặc số lượng lớn: Nhân viên sẽ gọi điện trực tiếp cho khách hàng để thương lượng về hình thức mua hàng và ký kết hợp đồng kinh tế xác nhận việc mua bán hàng giữa 2 bên.

+ Đối với đơn hàng "Phối trộn theo yêu cầu" khách hàng phải thanh toán trước.

Bước 2: Giao hàng và thanh toán:

+ Đối với các đơn hàng nhỏ, lẻ: Quý khách hàng có thể thanh toán tiền mặt tại văn phòng công ty, chuyển khoản trực tiếp về số tài khoản được ghi tại mục 4 hoặc thanh toán trực tiếp cho nhân viên giao hàng (Ship COD).

+ Đối với các đơn hàng có giá trị hoặc số lượng lớn: Sau khi ký kết hợp đồng Quý khách hàng vui lòng thực hiện theo các điều khoản trong hợp đồng.

3. Xác nhận chất lượng sản phẩm hàng hóa

- Quý khách hàng sau khi thanh toán và nhận hàng có thể kiểm tra chất lượng hàng hóa theo các thông tin được công bố công khai trên Website.

- Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm phù hợp với tiêu chuẩn công bố.

- Quý khách có thể phản ánh sự không phù hợp của chất lượng sản phẩm bằng cách gọi điện trực tiếp về công ty, chúng tôi sẽ cam kết giải quyết thỏa đáng cho Quý khách hàng.

4. Thông tin tài khoản thanh toán

Quý khách liên hệ số Hotline (0362180036; 0362180001) để được cung cấp thông tin tài khoản thanh toán.

Quý khách hàng (QKH) có thể hoàn toàn yên tâm với tất cả các hình thức thanh toán nêu trên. Đối với hình thức chuyển tiền qua ngân hàng, ngân hàng sẽ đưa cho QKH một giấy ủy nhiệm (UNC) trong đó có số tiền và số TK mà QKH chuyển tiền tới (Quý khách hàng vui lòng ghi ký hiệu hoặc số hiệu đơn hàng vào phần nội dung chuyển tiền), nên QKH không phải lo lắng  mình chuyển tiền rồi mà chúng tôi không chuyển hàng, giấy UNC (hoặc màn hình chụp giao dịch) đó chính là  bằng chứng về việc bạn đã thanh toán đơn đặt hàng với chúng tôi. Chúng tôi bán hàng luôn đăt chữ tín  lên đầu và luôn cố gắng có những chất lượng dịch vụ tốt nhất với khách hàng.

+ Quý khách hàng chuyển tiền cùng hệ thống ngân hàng: Chậm nhất 60 phút, tiền sẽ được chuyển vào tài khoản của chúng tôi

+ Quý khách hàng chuyển tiền khác hệ thống ngân hàng: Trong khoảng 01 ngày tiền sẽ được chuyển vào tài khoản của chúng tôi. Nên khi chuyển khác hệ thống ngân hàng Quý khách hàng vui lòng hỏi nhân viên giao dịch để không lo lắng khi chúng tôi chưa nhận được tiền của Quý khách hàng.

Quý khách lưu ý: Bảng tính đang mặc định theo định dạng trong tiếng Anh,
- Để phân biệt hàng nghìn, hàng trăm, hàng đơn vị,… người ta sử dụng dấu phẩy.
- Để phân biệt giữa phần nguyên và phần thập phân, người ta sử dụng dấu chấm.
VD: 1000 -> 1,000 và 0,01 sẽ là 0.01

popup

Số lượng:

Tổng tiền: