Tìm kiếm
PBL NPK 8-30-30+TE Kích thích phân hóa mầm hoa và nuôi trái
Kích Thích Ra Hoa và Trái: Thúc đẩy sự phát triển của hoa và trái, đồng thời ngăn chặn rụng trái non. Tăng Vị Ngọt của Trái: Đảm bảo trái cây có hương vị ngọt ngào và dinh dưỡng cao.
NPK 10-11-41 Brassinolide Plus Phân bón lá cho cây ăn trái – Phá miên trạng, phân hóa mầm hoa
Phân bón lá NPK 10-11-41 Brassinolide Plus là một giải pháp toàn diện cho cây ăn trái, với công thức giàu dưỡng chất và vi lượng. Sản phẩm nổi bật với công dụng phá miên trạng, phân hóa mầm hoa, giúp cây trồng thoát khỏi trạng thái ngủ đông và ra hoa đều đặn.
NPK 30-16-10+TE Phân bón lá cho cây ăn trái – Giai đoạn phục hồi
NPK 30-16-10+TE là phân bón lá chuyên dụng, giúp cây ăn trái phục hồi nhanh chóng sau thu hoạch. Với thành phần dinh dưỡng gồm đạm, lân, kali và các vi lượng thiết yếu cùng các chất kích thích sinh trưởng như auxin, cytokinin, vitamin B12, sản phẩm giúp cây nhanh chóng phục hồi, phát triển mạnh mẽ, tăng cường sức đề kháng.
Ứng dụng Brassinolide tăng tỷ lệ đậu trái, năng suất và màu sắc của cam quýt
Brassinolide là một loại Phytohormone quan trọng trong quá trình phát triển của cây trồng, đặc biệt là cây ăn trái như cam quýt. Sử dụng Brassinolide không chỉ giúp cải thiện tỷ lệ đậu trái mà còn tăng năng suất và cải thiện màu sắc của quả
PBL NPK 10-60-10 (4CPA-Na) siêu lân, siêu kích hoa, ủ mầm hoa, phân hóa mầm hoa
Phân bón lá NPK 10-60-10 là sản phẩm cao cấp, chuyên dùng để thúc đẩy quá trình ủ mầm hoa và phân hóa mầm hoa, giúp cây ra hoa đều và rực rỡ.
Ứng dụng Chlormequat clorua, Cycocel (CCC) trong trồng hoa lily để cải thiện hình dáng và kéo dài thời gian nở hoa
Chlormequat clorua, Cycocel (CCC) một chất điều hòa sinh trưởng thực vật, đã được chứng minh là có nhiều lợi ích trong việc cải thiện chất lượng và hình dáng của hoa lily. Việc sử dụng CCC giúp cây lily trở nên nhỏ gọn hơn, thân hoa khỏe mạnh, lá mở rộng và dày lên, làm cho chiều dài lá ngắn hơn và tròn hơn.
NPK 17-20-25+TE Phân bón lá cho cây hoa – Dưỡng hoa lâu tàn
Phân bón lá NPK 17-20-25+TE, sản phẩm giúp dưỡng hoa lâu tàn và tăng cường sức chống chịu cho cây trồng. Sản phẩm này giúp phát hoa lớn, cánh hoa dày, màu sắc đẹp, và hương thơm tự nhiên. Hướng dẫn phối trộn chi tiết và cách sử dụng hiệu quả cho từng loại cây như lan, hoa ngắn ngày, hoa dài ngày, cây kiểng, bonsai, và rau trong bồn khay cũng được cung cấp
NPK 10-30-20+TE Phân bón lá cho cây hoa – Kích thích ra hoa
Phân bón lá NPK 10-30-20+TE là sản phẩm giúp kích thích ra hoa, tăng số lượng hoa và kéo dài thời gian hoa tàn. Với thành phần chính gồm đạm, lân, kali, cùng các vi lượng và chất điều hòa sinh trưởng như Fulvic Acid, Alginic, Triacontanol, sản phẩm này không chỉ giúp hoa ra sớm và nhiều mà còn tăng khả năng đậu trái và sức chống chịu cho cây trồng.
NPK 30-15-10+TE Phân bón lá cho cây hoa – Nảy chồi, ra lá
Bài viết hướng dẫn phối trộn chi tiết bón lá NPK 30-15-10+TE, sản phẩm lý tưởng giúp cây hoa nảy chồi và ra lá nhanh chóng. Với thành phần chính gồm đạm, lân, kali cùng các vi lượng và chất điều hòa sinh trưởng như Auxin và Cytokinin, sản phẩm này không chỉ thúc đẩy cây con phát triển mạnh mẽ mà còn tăng khả năng chống chịu trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Sự khác biệt và ứng dụng của axit boric và solubo trong nông nghiệp
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết thành phần, vai trò và tác dụng của Axit Boric và Solubo, cùng với các trường hợp cụ thể nên sử dụng hai loại hợp chất này...
GA4+7: Bí quyết cho quả to, tròn đều và những lợi ích bất ngờ khác với cây ăn quả
- Kích thích sự phát triển của quả: GA4/7 giúp tăng kích thước quả, làm cho quả trở nên to và tròn đều hơn. Điều này không chỉ cải thiện chất lượng thương phẩm mà còn tăng giá trị kinh tế của sản phẩm. Phun GA4/7 lên cây vào giai đoạn quả đang phát triển để kích thích sự to lên và đồng đều của quả.
NPK 8-52-17+TE - Chia sẻ công thức phân bón lá
Bài viết cung cấp công thức phối trộn chi tiết sản phẩm phân bón NPK 8-52-17+TE, hướng dẫn sử dụng cho từng loại cây trồng như cây ăn trái, rau màu, lương thực và cây công nghiệp. Ngoài ra, bài viết còn nêu rõ các lợi ích vượt trội của sản phẩm, từ việc cải thiện năng suất đến hạn chế các hiện tượng nghẹt rễ và vàng lá sinh lý.