Tìm kiếm
Sự khác nhau giữa vi lượng Vô Cơ, vi lượng Chelate, và vi lượng Amino Chelate
Khám phá sự khác nhau giữa vi lượng vô cơ, vi lượng gốc chelate và vi lượng gốc amino chelate. Tìm hiểu ưu điểm của từng loại trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng, cải thiện khả năng hấp thụ và nâng cao sức khỏe cây trồng.
Combo09 - Già lá nhanh, xuống củ tốt, lùn cây, chống đổ, tăng năng suất
Bộ Combo09 - giải pháp tối ưu cho cây trồng: hạn chế chiều cao, tăng ra hoa đồng loạt, kích thích ra rễ, nâng cao năng suất và chất lượng củ quả...
Vi lượng Sắt (Fe-EDDHA 6%) và nhưng điều có thể bạn chưa hề biết đến.
Sự khác nhau giữa các Chelate Sắt là khả năng giữ sắt ở các pH khách nhau. Nó cũng làm giảm khả năng sắt được thay thế bởi các ion cạnh tranh.
Các loại Sắt (Fe) phù hợp nhất cho rau thủy canh?
Hai loại này có thể tan toàn toàn được trong nước. Tuy nhiên đặc điểm nổi bật của Fe-EDDHA là cây có thể hấp thụ tốt hơn và ổn định được hơn trong môi trường pH cao.
Kỹ thuật ương nuôi tảo biển
Lượng tảo tự nhiên dùng trong trại sản xuất hiện nay không đủ cung cấp cho ấu trùng và giống tôm, cá biển phát triển ở mật độ cao...
Phân bón chứa kẽm và ảnh hưởng đối với sự phát triển của cây trồng
Kẽm là thành phần then chốt trong cung cấp dinh dưỡng cho đất và cây trồng. Tình trạng thiếu kẽm có thể là mối đe dọa lớn đối với sản lượng cây trồng...
Vi lượng Mangan Chelate (Mn-EDTA-13) tan hoàn toàn trong nước
Mn = 10 - 13 %; pH = 6 - 8 (nồng độ 1%); Dạng bột màu vàng sáng; Mn-EDTA-13 hòa tan tốt và ổn định trong nước, độ hòa tan trong nước 99,97%
Vi lượng Sắt Chelate (Fe-EDTA-13) tan hoàn toàn trong nước
Fe = 13%; pH = 4 - 6.5 (nồng độ 1%); Dạng bột mịn, khô, màu hơi vàng nâu; tan nhanh trong nước, giúp cây dễ hấp thụ và có hiệu quả ngay lập tức.
Vi lượng Kẽm Chelate (Zn-EDTA-15) tan hoàn toàn trong nước
Zn = 15%; pH = 6 - 7 (nồng độ 1%); Dạng bột mịn, khô, màu trắng; EDTA-Zn-15 tan nhanh trong nước, giúp cây dễ dàng hấp thụ và hiệu quả ngay lập tức.
Vi lượng Đồng Chelate (Cu-EDTA-15) tan hoàn toàn trong nước
Cu = 15 %; pH = 6 - 7 (nồng độ 1%); Dạng bột màu xanh; Cu-EDTA-15 hòa tan tốt và ổn định trong nước, độ hòa tan trong nước 99%.
Magie Chelate (Mg-EDTA-6) tan hoàn toàn trong nước
Mg = 6%; pH = 6.5 - 7.5 (nồng độ 1%); Dạng bột màu trắng; Mg-EDTA-6 hòa tan tốt và ổn định trong nước, độ hòa tan trong nước 99,95%
Canxi Chelate (Ca-EDTA-10) tan hoàn toàn trong nước
Ca = 10 %; Dạng bột màu trắng; Ca-EDTA-10 hòa tan tốt và ổn định trong nước, độ hòa tan trong nước 99%